芹苴 qín jū

Từ hán việt: 【cần tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "芹苴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cần tư). Ý nghĩa là: Cần Thơ tỉnh Cần Thơ; TP. Cần Thơ; Cần Thơ; TP Cần Thơ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 芹苴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Cần Thơ tỉnh Cần Thơ; TP. Cần Thơ; Cần Thơ; TP Cần Thơ

越南地名南越西部省份之一

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芹苴

  • - 药芹 yàoqín

    - thuốc làm từ rau cần.

  • - qiàng 芹菜 qíncài

    - chần rau cần.

  • - 补苴罅漏 bǔjūxiàlòu

    - che đậy chỗ sơ hở; bịt nơi rò rỉ

  • - qín gài 冷水 lěngshuǐ shàng 市场 shìchǎng

    - Chợ nổi Cái Răng Cần Thơ

  • - 喜欢 xǐhuan chī 芹菜 qíncài

    - Tôi không thích ăn cần tây.

  • - 这份 zhèfèn 色拉 sèlā shì yóu 苹果 píngguǒ 土豆 tǔdòu 芹菜 qíncài 做成 zuòchéng de

    - Món salad này được làm từ táo, lê, khoai tây và cần tàu.

  • - 超市 chāoshì yǒu 新鲜 xīnxiān de 芹菜 qíncài

    - Trong siêu thị có cần tây tươi.

  • - 芹菜 qíncài duì 健康 jiànkāng hěn yǒu 好处 hǎochù

    - Cần tây rất có lợi cho sức khỏe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 芹苴

Hình ảnh minh họa cho từ 芹苴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芹苴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cần
    • Nét bút:一丨丨ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THML (廿竹一中)
    • Bảng mã:U+82B9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Chá , Jiē , Jū , Xié , Zhǎ , Zū
    • Âm hán việt: Bao , Thư , Thỏ , Tra , Trư , Trạ , ,
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBM (廿月一)
    • Bảng mã:U+82F4
    • Tần suất sử dụng:Thấp