Đọc nhanh: 芹苴 (cần tư). Ý nghĩa là: Cần Thơ tỉnh Cần Thơ; TP. Cần Thơ; Cần Thơ; TP Cần Thơ.
✪ Cần Thơ tỉnh Cần Thơ; TP. Cần Thơ; Cần Thơ; TP Cần Thơ
越南地名南越西部省份之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芹苴
- 药芹
- thuốc làm từ rau cần.
- 炝 芹菜
- chần rau cần.
- 补苴罅漏
- che đậy chỗ sơ hở; bịt nơi rò rỉ
- 芹 苴 丐 冷水 上 市场
- Chợ nổi Cái Răng Cần Thơ
- 我 不 喜欢 吃 芹菜
- Tôi không thích ăn cần tây.
- 这份 色拉 是 由 苹果 、 梨 、 土豆 和 芹菜 做成 的
- Món salad này được làm từ táo, lê, khoai tây và cần tàu.
- 超市 里 有 新鲜 的 芹菜
- Trong siêu thị có cần tây tươi.
- 芹菜 对 健康 很 有 好处
- Cần tây rất có lợi cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芹苴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芹苴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm芹›
苴›