Đọc nhanh: 苞苴 (bao tư). Ý nghĩa là: Cái bao, cái vỏ hộp, cái vỏ ngoài..
Ý nghĩa của 苞苴 khi là Danh từ
✪ Cái bao, cái vỏ hộp, cái vỏ ngoài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苞苴
- 竹 苞 松茂
- tre um tùm, tùng rậm rạp
- 含苞待放
- nụ hoa sắp nở; hé nở.
- 含苞 未放
- hoa chưa nở
- 含苞
- đương nụ
- 花苞
- nụ hoa
- 补苴罅漏
- che đậy chỗ sơ hở; bịt nơi rò rỉ
- 那些 含苞待放 的 小 花朵 未来 可是 要 给 人 看病 的
- Những tâm hồn chớm nở của ngày hôm nay sẽ có những bệnh nhân vào ngày mai.
- 芹 苴 丐 冷水 上 市场
- Chợ nổi Cái Răng Cần Thơ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苞苴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苞苴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm苞›
苴›