yuàn

Từ hán việt: 【uyển.uất.uẩn.uân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uyển.uất.uẩn.uân). Ý nghĩa là: vườn; vườn thú; vườn ngự uyển (của vua chúa), vườn (nơi hội tụ văn học, nghệ thuật), họ Uyển. Ví dụ : - 。 Hoàng gia có vườn.. - 。 Nơi đây là vườn mận.. - 。 Đi vào trong vườn cung điện.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

vườn; vườn thú; vườn ngự uyển (của vua chúa)

养禽兽植林木的地方 (多指帝王的花园)

Ví dụ:
  • - 皇家 huángjiā yǒu 苑囿 yuànyòu

    - Hoàng gia có vườn.

  • - 这里 zhèlǐ shì 梅苑 méiyuàn

    - Nơi đây là vườn mận.

  • - 走进 zǒujìn 御苑 yùyuàn zhōng

    - Đi vào trong vườn cung điện.

  • - 古老 gǔlǎo de 苑囿 yuànyòu

    - Một khu vườn cổ xưa.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

vườn (nơi hội tụ văn học, nghệ thuật)

(学术、文艺) 荟萃之处

Ví dụ:
  • - 这里 zhèlǐ shì 文苑 wényuàn

    - Đây là nơi hội tụ văn học.

  • - shì 艺苑 yìyuàn suǒ

    - Đó là vườn nghệ thuật.

  • - 人才 réncái 艺苑 yìyuàn

    - Người tài tụ tập ở vườn nghệ thuật.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

họ Uyển

Ví dụ:
  • - 我姓 wǒxìng yuàn

    - Tôi họ Uyển.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 艺苑奇葩 yìyuànqípā

    - bông hoa lạ trong vườn hoa nghệ thuật.

  • - 这里 zhèlǐ shì 文苑 wényuàn

    - Đây là nơi hội tụ văn học.

  • - 人才 réncái 艺苑 yìyuàn

    - Người tài tụ tập ở vườn nghệ thuật.

  • - shì 艺苑 yìyuàn suǒ

    - Đó là vườn nghệ thuật.

  • - 皇家 huángjiā yǒu 苑囿 yuànyòu

    - Hoàng gia có vườn.

  • - 我姓 wǒxìng yuàn

    - Tôi họ Uyển.

  • - 走进 zǒujìn 御苑 yùyuàn zhōng

    - Đi vào trong vườn cung điện.

  • - 这里 zhèlǐ shì 梅苑 méiyuàn

    - Nơi đây là vườn mận.

  • - 古老 gǔlǎo de 苑囿 yuànyòu

    - Một khu vườn cổ xưa.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 苑

Hình ảnh minh họa cho từ 苑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yù , Yuān , Yuǎn , Yuàn , Yūn , Yǔn
    • Âm hán việt: Uyển , Uân , Uất , Uẩn
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNIU (廿弓戈山)
    • Bảng mã:U+82D1
    • Tần suất sử dụng:Cao