Đọc nhanh: 芹献 (cần hiến). Ý nghĩa là: Dâng rau cần. § Dùng làm lời nói khiêm khi tặng vật gì cho người khác. ◇Tây du kí 西遊記: Như bất khí hiềm; nguyện biểu cần hiến 如不棄嫌; 願表芹獻 (Đệ nhị thập thất hồi) Nếu không hiềm nghi; xin nhận tấm lòng thành..
Ý nghĩa của 芹献 khi là Danh từ
✪ Dâng rau cần. § Dùng làm lời nói khiêm khi tặng vật gì cho người khác. ◇Tây du kí 西遊記: Như bất khí hiềm; nguyện biểu cần hiến 如不棄嫌; 願表芹獻 (Đệ nhị thập thất hồi) Nếu không hiềm nghi; xin nhận tấm lòng thành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芹献
- 他献 技能 获得 称赞
- Anh ấy thể hiện kỹ năng được khen ngợi.
- 他 给 长辈 献上 礼物
- Anh ấy tặng quà cho người lớn tuổi.
- 她 献上 了 一舞
- Cô ấy trình diễn một điệu nhảy.
- 文献 典籍
- sách xưa về văn hiến
- 把 家中 的 珍藏 献给 博物馆
- đem những vật quý báu trong nhà tặng cho viện bảo tàng.
- 他 把 一生 都 贡献 给 了 国家
- Ông đã cống hiến cuộc đời mình cho đất nước。
- 对 有 突出贡献 的 科技人员 将 给予 重奖
- đối với những nhân viên khoa học kỹ thuật có những cống hiến đột xuất nên tặng cho những tặng phẩm đáng giá.
- 微末 的 贡献
- đóng góp bé nhỏ
- 炝 芹菜
- chần rau cần.
- 献 花圈
- dâng vòng hoa
- 我要 为 大家 献上 一首歌
- Tôi muốn tặng mọi người một bài hát.
- 战士 为 人民 贡献 生命
- Người lính cống hiến sinh mệnh mình cho nhân dân.
- 他 把 全部 藏书 捐献 给 新 成立 的 图书馆
- anh ấy đem toàn bộ sách lưu giữ của mình hiến cho thư viện mới thành lập.
- 敬业 专业 造就 一番 事业 , 诚信 真心 奉献 一片 爱心
- Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.
- 我 崇拜 那些 不 图 名利 、 默默 奉献 的 无名英雄
- Tôi ngưỡng mộ những anh hùng vô danh, những người âm thầm cống hiến không màng danh lợi.
- 新年 献词
- lời chúc mừng năm mới; lời chúc tết.
- 他们 贬低 了 她 的 贡献
- Họ đã hạ thấp đóng góp của cô ấy.
- 他 把 储蓄 都 捐献 给 灾区 了
- Anh ấy quyên góp toàn bộ tiền tiết kiệm rồi.
- 他 献身 于 科学事业
- Anh ấy hiến thân cho sự nghiệp khoa học.
- 芹菜 对 健康 很 有 好处
- Cần tây rất có lợi cho sức khỏe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芹献
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芹献 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm献›
芹›