蘼芜 mí wú

Từ hán việt: 【my vu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蘼芜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (my vu). Ý nghĩa là: Gracilaria confervoides (một loại thảo mộc có mùi thơm).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蘼芜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蘼芜 khi là Danh từ

Gracilaria confervoides (một loại thảo mộc có mùi thơm)

Gracilaria confervoides (a fragrant herb)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蘼芜

  • - 平芜 píngwú

    - bãi đất rậm cỏ.

  • - 辞义 cíyì 芜鄙 wúbǐ

    - văn chương rối rắm nông cạn.

  • - 荒芜 huāngwú

    - hoang vu; hoang vu rậm rạp.

  • - 荒凉芜秽 huāngliángwúhuì

    - vắng vẻ rậm rạp.

  • - 田园 tiányuán 荒芜 huāngwú

    - đồng ruộng hoang vu

  • - 芜词 wúcí

    - lời văn rối rắm, rườm rà

  • - 因此 yīncǐ zuò 剪接 jiǎnjiē de yào hěn yǒu 耐心 nàixīn 去芜存菁 qùwúcúnjīng 最好 zuìhǎo de 部分 bùfèn cái 呈现 chéngxiàn 出来 chūlái

    - Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蘼芜

Hình ảnh minh họa cho từ 蘼芜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蘼芜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一丨丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKU (廿一大山)
    • Bảng mã:U+829C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+19 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIDY (廿戈木卜)
    • Bảng mã:U+863C
    • Tần suất sử dụng:Thấp