Đọc nhanh: 蘼芜 (my vu). Ý nghĩa là: Gracilaria confervoides (một loại thảo mộc có mùi thơm).
Ý nghĩa của 蘼芜 khi là Danh từ
✪ Gracilaria confervoides (một loại thảo mộc có mùi thơm)
Gracilaria confervoides (a fragrant herb)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蘼芜
- 平芜
- bãi đất rậm cỏ.
- 辞义 芜鄙
- văn chương rối rắm nông cạn.
- 荒芜
- hoang vu; hoang vu rậm rạp.
- 荒凉芜秽
- vắng vẻ rậm rạp.
- 田园 荒芜
- đồng ruộng hoang vu
- 芜词
- lời văn rối rắm, rườm rà
- 因此 , 做 剪接 的 要 很 有 耐心 去芜存菁 把 最好 的 部分 才 呈现 出来
- Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蘼芜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蘼芜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm芜›
蘼›