Đọc nhanh: 芜菁 (vu tinh). Ý nghĩa là: cây củ cải (tên khoa học brassica rapa).
Ý nghĩa của 芜菁 khi là Danh từ
✪ cây củ cải (tên khoa học brassica rapa)
二年生草本植物,块根肉质,白色或红色,扁球形或长形,叶子狭长,有大缺刻,花黄色块根可做蔬菜也叫蔓菁; 这种植物的块根
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芜菁
- 平芜
- bãi đất rậm cỏ.
- 辞义 芜鄙
- văn chương rối rắm nông cạn.
- 我 爱 吃 蔓菁
- Tôi thích ăn củ cải.
- 地里 种 着 蔓菁
- Trong ruộng trồng củ cải.
- 荒芜
- hoang vu; hoang vu rậm rạp.
- 荒凉芜秽
- vắng vẻ rậm rạp.
- 田园 荒芜
- đồng ruộng hoang vu
- 芜词
- lời văn rối rắm, rườm rà
- 因此 , 做 剪接 的 要 很 有 耐心 去芜存菁 把 最好 的 部分 才 呈现 出来
- Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芜菁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芜菁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm芜›
菁›