Đọc nhanh: 艾条雀啄灸 (ngải điều tước trác cứu). Ý nghĩa là: Kỹ thuật moxib Kiệt "chim sẻ mổ" (TCM).
Ý nghĩa của 艾条雀啄灸 khi là Danh từ
✪ Kỹ thuật moxib Kiệt "chim sẻ mổ" (TCM)
"sparrow pecking" moxibustion technique (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾条雀啄灸
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 艾灸 能 缓解 疼痛
- Châm cứu có thể làm giảm đau.
- 她 去 中医 馆 做 艾灸
- Cô ấy đi đén phòng khám đông y để làm châm cứu.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 麻雀 啄食 著 面包屑
- Chim sẻ cắn nhỏm miếng bánh mì.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 艾条雀啄灸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艾条雀啄灸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啄›
条›
灸›
艾›
雀›