砭灸 biān jiǔ

Từ hán việt: 【biêm cứu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "砭灸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biêm cứu). Ý nghĩa là: xem | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 砭灸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 砭灸 khi là Động từ

xem 砭灸 術 | 砭灸 术

see 砭灸術|砭灸术 [biān jiǔ shù]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砭灸

  • - 痛砭 tòngbiān 时弊 shíbì

    - đả kích các tệ nạn xã hội

  • - 专业人士 zhuānyèrénshì zuò 艾灸 àijiǔ

    - Chuyên gia thực hiện châm cứu.

  • - 艾灸 àijiǔ néng 缓解 huǎnjiě 疼痛 téngtòng

    - Châm cứu có thể làm giảm đau.

  • - 中医 zhōngyī guǎn zuò 艾灸 àijiǔ

    - Cô ấy đi đén phòng khám đông y để làm châm cứu.

  • - 素谙 sùān 针灸 zhēnjiǔ 之术 zhīshù

    - vốn thạo nghề châm cứu

  • - 冷风 lěngfēng 砭骨 biāngǔ

    - gió lạnh buốt xương

  • - 这些 zhèxiē dōu 具有 jùyǒu 针砭时弊 zhēnbiānshíbì de 作用 zuòyòng

    - Những điều này đều có tác dụng xác định chính xác những sai sót hiện tại.

  • - 针砭 zhēnbiān

    - kim châm cứu

  • - 我怕 wǒpà zhēn 不敢 bùgǎn 针灸 zhēnjiǔ

    - Tôi sợ kim, không dám châm cứu.

  • - 中医 zhōngyī 使用 shǐyòng 针灸 zhēnjiǔ 治疗 zhìliáo

    - Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.

  • - 针灸 zhēnjiǔ 时有 shíyǒu 轻微 qīngwēi de 痛感 tònggǎn

    - khi châm cứu cảm thấy hơi đau.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 砭灸

Hình ảnh minh họa cho từ 砭灸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砭灸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:ノフ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NOF (弓人火)
    • Bảng mã:U+7078
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Biān
    • Âm hán việt: Biêm
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRHIO (一口竹戈人)
    • Bảng mã:U+782D
    • Tần suất sử dụng:Thấp