Đọc nhanh: 针灸科 (châm cứu khoa). Ý nghĩa là: Khoa châm cứu, châm khoa.
Ý nghĩa của 针灸科 khi là Danh từ
✪ Khoa châm cứu
针灸科 古代医学分科名。针灸疗法由来已久,唐代始设针科,宋代设针兼灸科,元、明两代均设有针灸科,清朝前期也设针灸科,道光二年(公元1822年)太医院中取消针灸科。
✪ châm khoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针灸科
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 素谙 针灸 之术
- vốn thạo nghề châm cứu
- 我怕 针 , 不敢 针灸
- Tôi sợ kim, không dám châm cứu.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 针灸 时有 轻微 的 痛感
- khi châm cứu cảm thấy hơi đau.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 苦 努力 , 成绩优秀 , 很少 挂科
- Nỗ lực cực khổ, thành tích nổi trội, ít khi trượt môn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 针灸科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 针灸科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灸›
科›
针›