Đọc nhanh: 艾尔伯塔 (ngải nhĩ bá tháp). Ý nghĩa là: Tỉnh Alberta của Canada, thủ đô Edmonton 埃德蒙頓 | 埃德蒙顿, cũng được viết 阿爾伯塔 | 阿尔伯塔.
✪ Tỉnh Alberta của Canada, thủ đô Edmonton 埃德蒙頓 | 埃德蒙顿
Alberta province of Canada, capital Edmonton 埃德蒙頓|埃德蒙顿 [Ai1 dé méng dùn]
✪ cũng được viết 阿爾伯塔 | 阿尔伯塔
also written 阿爾伯塔|阿尔伯塔 [A1 ěr bó tǎ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾尔伯塔
- 叔伯 弟弟
- Em con chú con bác
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 艾伯特 · 钟 从 艺校 辍学 了
- Albert chung là một học sinh bỏ học ở trường nghệ thuật.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 某个 叫 科尔 的 军火商
- Tên đại lý vũ khí của Kohl.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 艾尔伯塔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艾尔伯塔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
塔›
尔›
艾›