Đọc nhanh: 艾尔米塔奇 (ngải nhĩ mễ tháp kì). Ý nghĩa là: Bảo tàng Ermitazh hoặc Hermitage ở St Petersburg.
✪ Bảo tàng Ermitazh hoặc Hermitage ở St Petersburg
Ermitazh or Hermitage museum in St Peterburg
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾尔米塔奇
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 所以 我们 叫 她 艾米 · 亚当斯
- Chúng tôi gọi cô ấy là Amy Adams.
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 好像 是 和 艾米莉 有关 的 紧急事件
- Một trường hợp khẩn cấp nào đó liên quan đến Emily.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 替 我 找 来 杰米 · 道尔 啊
- Vì đã kết nối tôi với Jamie Doyle.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 死者 是 米歇尔 · 史蒂文斯
- Nạn nhân là Michelle Stevens.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 艾尔米塔奇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艾尔米塔奇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塔›
奇›
尔›
米›
艾›