Đọc nhanh: 船舶所有人 (thuyền bạc sở hữu nhân). Ý nghĩa là: Người sở hữu tàu thuyền.
Ý nghĩa của 船舶所有人 khi là Danh từ
✪ Người sở hữu tàu thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船舶所有人
- 珍惜 生命 中 的 所有人
- Hãy trân trọng tất cả mọi người trong cuộc sống.
- 他 的 笑容 愉悦 了 所有人
- Nụ cười của anh ấy làm vui lòng tất cả mọi người.
- 他 的 仁心 感动 了 所有人
- Lòng nhân ái của anh ấy đã cảm động mọi người.
- 我 只是 痛恨 所有人 把 他 奉 为 圣者
- Tôi chỉ ghét cái cách mà mọi người đối xử với anh ấy như một vị thánh
- 举座 ( 所有 在座 的 人 )
- cử toạ; tất cả những người đang ngồi.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 以前 这个 小 城市 里 只有 一所 私人 办 的 中学
- trước đây trong thành phố nhỏ này chỉ có một trường trung học do tư nhân mở.
- 所有人 梳妆打扮 以 步入 上流社会
- Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.
- 所有人 一致 站 在 门口
- Mọi người đều đứng tại cửa.
- 不是 所有 的 医务人员 都 是 好人
- Không phải tất cả những nhân viên y tế đều là người tốt.
- 压力 激发 人 的 所有 潜能
- Áp lực khơi dậy tất cả tiềm năng con người.
- 他 已经 告知 了 所有人
- Anh ấy đã thông báo cho mọi người rồi.
- 所有 被害人 的 脑后 都受了 枪击
- Tất cả các nạn nhân đã bị bắn vào sau đầu.
- 本人 已经 确认 了 所有 信息
- Người này đã xác nhận toàn bộ thông tin.
- 她 及 所有人 的 需求
- Cô ấy quan tâm đến nhu cầu của mọi người.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 门前 有 闲人免进 等 提醒 标识 , 避免 其他 人员 误入 隔离 场所
- Trước cửa có các biển nhắc nhở như "Cấm người không vào cửa" để tránh người khác vào nhầm nơi cách ly.
- 这篇 演讲 非常 令人 失望 , 它 回避 了 所有 主要 的 问题
- Bài diễn thuyết này rất làm người ta thất vọng, nó tránh né tất cả các vấn đề chính.
- 诊所 里 每人 都 有 船
- Tất cả mọi người tại nơi tập luyện đều có một chiếc thuyền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 船舶所有人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 船舶所有人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
所›
有›
舶›
船›