Đọc nhanh: 航班表 (hàng ban biểu). Ý nghĩa là: lịch bay.
Ý nghĩa của 航班表 khi là Danh từ
✪ lịch bay
flight schedule
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航班表
- 老师 对 班长 予以 表扬
- Giáo viên khen ngợi lớp trưởng.
- 航班 上 有 免费餐 食
- Chuyến bay có bữa ăn miễn phí.
- 搭 国际航班
- Đi bằng máy bay quốc tế.
- 他 错过 了 航班
- Anh ấy bỏ lỡ chuyến bay.
- 班机 因 气候 恶劣 停航
- chuyến bay vì thời tiết xấu nên tạm ngừng.
- 许多 航班 被迫 滞留 机场
- Nhiều chuyến bay bị buộc dừng ở sân bay.
- 怕 万一 错过 航班 , 提前 到 机场
- Để phòng trường hợp lỡ chuyến bay, đến sân bay sớm.
- 这个 航班 经常 晚点 。 另外 , 他们 的 飞机 餐 也 很 难吃
- Hãng hàng không này thường xuyên hoãn giờ bay. Ngoài ra, thức ăn trên máy bay của họ cũng rất khó ăn
- 老师 在 班 会上 表扬 了 他
- Giáo viên đã khen ngợi anh ấy trong buổi họp lớp.
- 航模 表演
- biểu diễn mô hình máy bay và tàu thuyền
- 这个 航班 径飞 北京
- Chuyến bay này bay thẳng đến Bắc Kinh.
- 恶劣 的 天气 影响 了 航班
- Thời tiết khắc nghiệt đã ảnh hưởng đến các chuyến bay.
- 她 的 表情 惹 得 全班 哄堂大笑
- Biểu cảm của cô khiến cả lớp bật cười.
- 每周 的 值班 时间表 都 不变
- Lịch trực ca hàng tuần không thay đổi.
- 飞往 上海 的 航班 已经 到
- Chuyến bay tới Thượng Hải đã đến.
- 他 需要 确认 航班 的 时间
- Anh ấy cần xác nhận thời gian chuyến bay.
- 我们 的 航班 延误 了
- Chuyến bay của chúng ta bị hoãn.
- 航班 延误 了 两个 小时
- Chuyến bay bị trì hoãn hai giờ.
- 我们 的 航班 已 满员
- Chuyến bay của chúng ta đã hết chỗ.
- 航班 推迟 了 两个 小时
- Chuyến bay bị hoãn hai giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航班表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航班表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm班›
航›
表›