Đọc nhanh: 航空学 (hàng không học). Ý nghĩa là: khoa học hàng không.
Ý nghĩa của 航空学 khi là Danh từ
✪ khoa học hàng không
aviation science
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空学
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 航空公司
- công ty hàng không
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 工人 们 利用 生产 空隙 加紧 学习
- công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.
- 同学们 都 回家 了 , 教室 里 空荡荡 的
- học sinh về nhà hết, phòng học trở nên vắng vẻ.
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 航空信
- thư hàng không; thư gởi bằng máy bay
- 民用航空
- hàng không dân dụng
- 航空母舰
- hàng không mẫu hạm.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 航海 天文学
- thiên văn học hàng hải.
- 巴塞罗那 寄来 的 航空 件
- Thư hàng không từ Barcelona.
- 新 航空港 已 建成
- Cảng hàng không mới đã được xây dựng.
- 航海 学校
- trường hàng hải.
- 才学 空疏
- không tài cán gì.
- 航空 函件
- thư từ hàng không.
- 航空事业
- ngành hàng không
- 空腹高心 ( 指 并 无 才学 而 盲目 自大 )
- dốt mà còn lối.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航空学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航空学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
空›
航›