Đọc nhanh: 航班正点 (hàng ban chính điểm). Ý nghĩa là: Chuyển hướng bay đúng giờ.
Ý nghĩa của 航班正点 khi là Danh từ
✪ Chuyển hướng bay đúng giờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航班正点
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 老师 正在 听取 班干部 的 汇报
- Cô giáo đang nghe lớp trưởng báo cáo.
- 日班 和 夜班 的 工人 正在 换班
- công nhân làm ca ngày và ca đêm đang đổi ca.
- 他 是 我 班 名正言顺 的 班长
- Anh ấy là lớp trưởng chính thức của lớp tôi.
- 我们 八点 下班
- Tám giờ bọn em tan làm.
- 别 把 钱 抖搂 光 了 , 留着 办 点儿 正事
- đừng tiêu tiền phung phí, để dành một ít dùng cho việc chính đáng.
- 航班 上 有 免费餐 食
- Chuyến bay có bữa ăn miễn phí.
- 你 几点 下班 ?
- Mấy giờ cậu tan làm?
- 轮船 正在 航
- Tàu thủy đang di chuyển.
- 他 错过 了 航班
- Anh ấy bỏ lỡ chuyến bay.
- 我们 下午 三点 接班 , 晚 十一点 交班
- ba giờ chiều chúng tôi nhận ca, mười một giờ đêm chúng tôi giao ca.
- 今朝 还 正常 上班
- Hôm nay vẫn đi làm bình thường.
- 他们 正在 选举 新 班长
- Họ đang bầu lớp trưởng mới.
- 首班车 早晨 五点 半 发车
- chuyến xe đầu tiên khởi hành lúc năm giờ rưỡi sáng.
- 这个 航班 经常 晚点 。 另外 , 他们 的 飞机 餐 也 很 难吃
- Hãng hàng không này thường xuyên hoãn giờ bay. Ngoài ra, thức ăn trên máy bay của họ cũng rất khó ăn
- 我 那趟 航班 晚点 了 一 小时
- Chuyến bay của tôi bị hoãn một giờ.
- 国内 航班 已经 恢复正常
- Các chuyến bay nội địa đã trở lại bình thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航班正点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航班正点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm正›
点›
班›
航›