Hán tự: 舛
Đọc nhanh: 舛 (suyễn). Ý nghĩa là: sai, làm trái; vi phạm; phạm. Ví dụ : - 舛 错。 sai lầm.. - 命途多舛 (命运非常坏)。 số phận long đong; long đong lận đận; cảnh đời éo le.
Ý nghĩa của 舛 khi là Động từ
✪ sai
差错
- 舛 错
- sai lầm.
- 命途多舛 ( 命运 非常 坏 )
- số phận long đong; long đong lận đận; cảnh đời éo le.
✪ làm trái; vi phạm; phạm
违背
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舛
- 命途多舛 ( 命运 非常 坏 )
- số phận long đong; long đong lận đận; cảnh đời éo le.
- 命途 乖 舛
- cảnh đời éo le
- 舛 错
- sai lầm.
Hình ảnh minh họa cho từ 舛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm舛›