Đọc nhanh: 自量 (tự lượng). Ý nghĩa là: tự lượng; tự đánh giá sức mình; tự lượng sức mình, biết thân. Ví dụ : - 不知自量 không biết lượng sức. - 我自量还能胜任这项工作。 tôi có thể đảm nhận công việc này.
✪ tự lượng; tự đánh giá sức mình; tự lượng sức mình
估计自己的实际能力
- 不知自量
- không biết lượng sức
- 我 自量 还 能 胜任 这项 工作
- tôi có thể đảm nhận công việc này.
✪ biết thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自量
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 流量 套餐 每个 月 自动 续费
- Gói dữ liệu sẽ tự động gia hạn mỗi tháng.
- 我 自量 还 能 胜任 这项 工作
- tôi có thể đảm nhận công việc này.
- 不知自量
- không biết lượng sức
- 寒冷 的 春季 会 自然 控制 昆虫 的 数量
- Thời tiết mùa xuân lạnh lẽo tự nhiên giúp kiểm soát số lượng côn trùng.
- 如此 狂妄 , 太不自量
- tự cao tự đại như vậy, thật là không tự lượng sức mình
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 不要 太 不自量力 了
- Đừng quá tự tin vào bản thân như vậy.
- 量力而行 , 不要 勉强 自己
- Lượng sức mà làm, đừng ép bản thân quá.
- 他 独自 忖量 许久
- Anh ấy suy nghĩ một mình rất lâu.
- 蚍蜉撼大树 , 可笑 不自量
- nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)
- 敌人 过 高地 估计 自己 的 力量
- Kẻ địch đã đánh giá quá cao sức mạnh của mình.
- 他 不自量力 , 想 成为 明星
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn trở thành ngôi sao.
- 他 不自量力 , 想 挑战 冠军
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn thách đấu nhà vô địch
- 她 拿 自己 的 力量 和 危险 的 敌手 进行 较量
- Cô ấy đối đầu với đối thủ nguy hiểm bằng sức mạnh của mình.
- 让 他们 去 商量 吧 , 我们 管自干
- để cho họ đi bàn bạc đi, chúng tôi chỉ làm thôi.
- 这种 自来水笔 虽是 新 产品 , 质量 却 不下于 各种 名牌
- loại bút máy này tuy là sản phẩm mới, nhưng chất lượng lại không thua gì các loại hàng hiệu.
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 工厂 主们 使用 血汗 劳动 为 自己 挣得 大量 财产
- Các chủ nhà máy sử dụng lao động đáng thương để kiếm được một lượng lớn tài sản cho riêng mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm自›
量›