Đọc nhanh: 自流 (tự lưu). Ý nghĩa là: tự chảy, buông trôi; để mặc; bỏ mặc. Ví dụ : - 自流井 giếng tự chảy. - 自流灌溉 tưới nước tự chảy (tưới nước bằng nguồn nước trên cao đổ xuống). - 放任自流 bỏ mặc cho tự do phát triển.
Ý nghĩa của 自流 khi là Động từ
✪ tự chảy
自动地流
- 自流井
- giếng tự chảy
- 自流灌溉
- tưới nước tự chảy (tưới nước bằng nguồn nước trên cao đổ xuống)
✪ buông trôi; để mặc; bỏ mặc
比喻在缺乏领导的情况下自由发展
- 放任自流
- bỏ mặc cho tự do phát triển.
- 听其自流
- bỏ mặc; mặc kệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自流
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 自流井
- giếng tự chảy
- 她概 流露 自信
- Cô ấy toát ra sự tự tin.
- 水 自动 地流 到 田里
- nước tự chảy vào ruộng
- 流量 套餐 每个 月 自动 续费
- Gói dữ liệu sẽ tự động gia hạn mỗi tháng.
- 听其自流
- bỏ mặc; mặc kệ.
- 自流灌溉
- tưới nước tự chảy (tưới nước bằng nguồn nước trên cao đổ xuống)
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 放任自流
- mặc kệ; cứ để tự nhiên.
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 那 目光 流露 自豪
- Ánh mắt đó bộc lộ tự hào.
- 大家 在 会议 上 自由 交流
- Mọi người tự do trao đổi trong cuộc họp.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 自建房 是 我国 传统 建造 方式 的 主流
- Tự xây nhà đang là xu hướng ở nước tôi
- 放任自流
- bỏ mặc cho tự do phát triển.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自流
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm流›
自›