Đọc nhanh: 拥兵自重 (ủng binh tự trọng). Ý nghĩa là: (của một lãnh chúa, v.v.) để tập hợp quân đội cá nhân của một người, do đó đưa ra một thách thức đối với chính quyền trung ương.
Ý nghĩa của 拥兵自重 khi là Danh từ
✪ (của một lãnh chúa, v.v.) để tập hợp quân đội cá nhân của một người, do đó đưa ra một thách thức đối với chính quyền trung ương
(of a warlord etc) to assemble one's personal army, thereby presenting a challenge to the central government
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拥兵自重
- 重兵把守
- quân đội hùng hậu trấn giữ nơi xung yếu.
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 自爱自重
- tự ái tự trọng
- 尊重 别人 也 是 尊重 自己
- Tôn trọng người khác cũng là tôn trọng chính mình.
- 重兵 压境
- quân đội áp sát biên giới.
- 对 自己 的 错误 后悔 到 不致 重犯 的 程度 是 真正 的 后悔
- Châm ngôn "hối hận thật sự là sau khi nhận ra mình đã sai, ta không tái phạm lỗi đó".
- 关心 他人 , 比 关心 自己 为重
- quan tâm đến người khác, quan trọng hơn quan tâm đến bản thân mình.
- 他 看重 自己 的 工作
- Anh ấy coi trọng công việc của mình.
- 他 深知 自己 罪孽深重 于是 俯首认罪
- Biết rõ tội lỗi của mình là nghiêm trọng, anh ta cúi đầu khai nhận tội lỗi của mình.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 那场 运动 后 , 自耕农 再也不能 拥有 并 在 他们 自己 的 土地 上 耕耘 了
- Sau trận động đất đó, nông dân tự cung không thể sở hữu và làm đất trên đất của họ nữa.
- 你 要 善自保重
- Bạn phải hết sức bảo trọng.
- 他们 有些 人 养成 了 严重 的 自卑感
- Một số người trong số họ đã phát triển cảm giác tự ti nghiêm trọng.
- 自 分 不足以 当 重任
- tự thấy không đủ sức nhận trọng trách.
- 她 重新 调整 了 自己 的 心态
- Cô ấy điều chỉnh lại tâm trạng của mình.
- 道路交通 变 拥堵 尾气 污染 与 重金属
- Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng
- 御驾亲征 ( 皇帝 亲自 带兵 出征 )
- ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)
- 士兵 们 在 重镇 上 巡逻
- Các binh sĩ tuần tra tại trấn trọng yếu.
- 你 自己 讲话 双重标准
- Nói về tiêu chuẩn kép.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拥兵自重
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拥兵自重 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
拥›
自›
重›