Đọc nhanh: 自动重合闸 (tự động trọng hợp áp). Ý nghĩa là: tự động đóng lặp lại (Máy móc trong xây dựng).
Ý nghĩa của 自动重合闸 khi là Danh từ
✪ tự động đóng lặp lại (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动重合闸
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 这个 驮子 太重 , 驴子 驮 不动
- Hàng thồ quá nặng, con lừa không chở nổi.
- 自爱自重
- tự ái tự trọng
- 爱 一个 人 就是 横下心来 把 自己 小小的 赌本 跟 她 合 起来
- Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.
- 尊重 别人 也 是 尊重 自己
- Tôn trọng người khác cũng là tôn trọng chính mình.
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 这笔 活动 钱要 合理安排
- Số tiền của hoạt động này phải sắp xếp hợp lý.
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 自动化 装置
- Thiết bị tự động hoá.
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 动脉 吻合
- nối động mạch.
- 动脉 很 重要
- Động mạch rất quan trọng.
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 半 自动步枪
- súng trường bán tự động
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自动重合闸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自动重合闸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
合›
自›
重›
闸›