Đọc nhanh: 洗衣用铜锅 (tẩy y dụng đồng oa). Ý nghĩa là: Nồi đồng để luộc quần áo giặt.
Ý nghĩa của 洗衣用铜锅 khi là Danh từ
✪ Nồi đồng để luộc quần áo giặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗衣用铜锅
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 我 替 你 洗衣服
- Tôi giặt quần áo giúp anh.
- 我们 可以 养 一盆 薰衣草 用来 驱蚊
- Chúng ta có thể trồng một chậu hoa oải hương để đuổi muỗi.
- 用 葱花 儿 炝 炝 锅
- khử hành.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 蓝 衣服 洗 得 有些 白不呲咧 的 , 应该 染一染 了
- bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 刷洗 锅碗
- cọ rửa bát chén.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 烫 衣裳 ( 用 热 熨斗 使 衣服 平整 )
- ủi quần áo; là quần áo.
- 这件 衣服 使用 了 合成纤维
- Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.
- 我 每天 都 洗衣服
- Tôi giặt quần áo mỗi ngày.
- 面条 不要 用 这个 锅 煮
- Đừng nấu mì trong nồi này.
- 用铜尺 把 纸 压住
- Dùng cây thước bằng đồng đè giấy xuống.
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 这件 衣服 采用 平纹 组织
- Trang phục này được làm kiểu sợi thẳng.
- 这件 衣服 不用 洗 了
- Chiếc áo này không cần giặt nữa.
- 番 枧 ( 洗衣服 用 的 肥皂 )
- xà phòng giặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洗衣用铜锅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗衣用铜锅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洗›
用›
衣›
铜›
锅›