Đọc nhanh: 自推进式扫路机 (tự thôi tiến thức tảo lộ cơ). Ý nghĩa là: máy quét đường; tự vận hành.
Ý nghĩa của 自推进式扫路机 khi là Danh từ
✪ máy quét đường; tự vận hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自推进式扫路机
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 仕进 之 路 困难重重
- Con đường làm quan đầy khó khăn.
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 骄傲自满 成为 进步 的 障碍
- Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 机车 牵引 列车 前进
- đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.
- 妈妈 去 自动 取款机 取 钱
- Mẹ đi ra máy ATM rút tiền.
- 小心 别 把 手机 掉 进 马桶
- Cẩn thận đừng làm rơi điện thoại vào bồn cầu.
- 弟兄 俩 话不投机 , 只好 各 走 各 的 路
- Huynh đệ họ xảy ra bất đồng, chỉ có thể đường ai nấy đi.
- 组装 一台 掘进机
- lắp ráp một máy đào hầm mỏ.
- 我 不带 扫描器 进去
- Tôi không mang máy quét vào.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 把 洗衣 液 放进 洗衣机
- Cho nước giặt vào trong máy giặt.
- 我 本来 想 直接 存进 自动 柜员机 的
- Tôi sẽ gắn nó vào máy ATM.
- 我 一 走进 村子 , 全 变了样 , 我 真 疑心 自己 走 错路 了
- tôi vừa vào làng, thấy tất cả đều đã thay đổi, tôi ngỡ mình đi nhầm đường.
- 有 的 路段 , 推土机 、 压道机 一齐 上 , 修 得 很快
- đoạn đường, có xe ủi đất, xe lu cùng làm thì sửa rất nhanh.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自推进式扫路机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自推进式扫路机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
扫›
推›
机›
自›
路›
进›