Đọc nhanh: 轧钢机滚筒 (yết cương cơ cổn đồng). Ý nghĩa là: Trục lăn của máy cán.
Ý nghĩa của 轧钢机滚筒 khi là Danh từ
✪ Trục lăn của máy cán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轧钢机滚筒
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 轧钢
- cán thép
- 机声 轧轧
- tiếng máy chạy xình xịch
- 滚筒 是 洗衣机 必不可少 的 部分
- Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轧钢机滚筒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轧钢机滚筒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
滚›
筒›
轧›
钢›