自持 zìchí

Từ hán việt: 【tự trì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "自持" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tự trì). Ý nghĩa là: kiềm chế; tự kiềm chế. Ví dụ : - tự giữ mình; sống thanh liêm. - 。 kích động không thể tự kiềm chế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 自持 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 自持 khi là Động từ

kiềm chế; tự kiềm chế

控制自己的欲望或情绪

Ví dụ:
  • - 清廉 qīnglián 自持 zìchí

    - tự giữ mình; sống thanh liêm

  • - 激动 jīdòng 不能 bùnéng 自持 zìchí

    - kích động không thể tự kiềm chế.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自持

  • - 自由 zìyóu 平等 píngděng 公平 gōngpíng shì 法国 fǎguó de 理念 lǐniàn

    - tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.

  • - 阿尔伯特 āěrbótè 告诉 gàosù 我们 wǒmen 人人 rénrén dōu yǒu 自豪 zìháo zhī chù

    - Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào

  • - 弗兰克 fúlánkè · 普拉 pǔlā 迪是 díshì 同性 tóngxìng 婚姻 hūnyīn de 忠实 zhōngshí 支持者 zhīchízhě

    - Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.

  • - 自奉 zìfèng 克己 kèjǐ

    - tự tiết kiệm.

  • - 清廉 qīnglián 自持 zìchí

    - tự giữ mình; sống thanh liêm

  • - 激动 jīdòng 不能 bùnéng 自持 zìchí

    - kích động không thể tự kiềm chế.

  • - 打卡 dǎkǎ 可以 kěyǐ 督促 dūcù 自己 zìjǐ 坚持 jiānchí

    - Đánh dấu có thể giúp bạn duy trì sự kiên trì.

  • - 坚持 jiānchí 自己 zìjǐ de 信念 xìnniàn

    - Anh ấy kiên định với niềm tin của mình.

  • - 坚持 jiānchí 认为 rènwéi 正确 zhèngquè de 事情 shìqing bié 逆来顺受 nìláishùnshòu 委屈 wěiqū 自身 zìshēn

    - Kiên trì với nhận định mà bạn cho là đúng, đừng để bản thân chịu ấm ức.

  • - 成功 chénggōng 来自 láizì 持久 chíjiǔ de 努力 nǔlì

    - Thành công đến từ sự nỗ lực lâu dài.

  • - 坚持 jiānchí 自己 zìjǐ de 原则 yuánzé

    - Cô ấy giữ vững nguyên tắc của mình.

  • - 向来 xiànglái 敢于 gǎnyú 坚持 jiānchí 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn 从不 cóngbù 唯唯诺诺 wěiwěinuònuò

    - Anh ta trước nay luôn giữ quan điểm của bản thân, tuyệt không vâng vâng dạ dạ tuân theo.

  • - gāi 设计 shèjì 支持 zhīchí 自主 zìzhǔ 运算 yùnsuàn 愈合 yùhé 能力 nénglì

    - Thiết kế này hỗ trợ khả năng tính toán tự động và khả năng tự phục hồi.

  • - 坚持 jiānchí 听从 tīngcóng 自己 zìjǐ de 良知 liángzhī

    - Anh ấy kiên trì lắng nghe lương tâm.

  • - 循环 xúnhuán 周而复始 zhōuérfùshǐ 结束 jiéshù zài 起点 qǐdiǎn huò 持续 chíxù 重复 chóngfù 自身 zìshēn de 系列 xìliè huò 过程 guòchéng 循环 xúnhuán

    - là một chuỗi hoặc quá trình kết thúc tại điểm xuất phát hoặc tiếp tục lặp lại chính mình.

  • - 坚持 jiānchí 自己 zìjǐ de 立场 lìchǎng

    - Anh ấy kiên định với quan điểm của mình.

  • - 他们 tāmen 坚持 jiānchí 各自 gèzì de 立场 lìchǎng

    - Họ giữ vững lập trường của mình.

  • - 坚持 jiānchí 自己 zìjǐ de 做法 zuòfǎ

    - Anh ấy kiên trì với cách làm của mình.

  • - 始终 shǐzhōng 坚持 jiānchí 自己 zìjǐ de 观点 guāndiǎn

    - Cô ấy vẫn luôn kiên định với quan điểm của mình.

  • - 两个 liǎnggè rén de 试婚 shìhūn 只是 zhǐshì 维持 wéichí le 大半年 dàbànnián jiù 各自 gèzì 寻找 xúnzhǎo 自己 zìjǐ de 幸福 xìngfú le

    - Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 自持

Hình ảnh minh họa cho từ 自持

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自持 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGDI (手土木戈)
    • Bảng mã:U+6301
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao