Hán tự: 臧
Đọc nhanh: 臧 (tang.tàng.táng.tàng tạng). Ý nghĩa là: lành; tốt, họ Tang. Ví dụ : - 他的性格很臧。 Tính cách của anh ấy rất tốt.. - 你的工作非常臧。 Công việc của bạn rất tốt.. - 他姓臧。 Anh ấy họ Tang.
Ý nghĩa của 臧 khi là Tính từ
✪ lành; tốt
善;好
- 他 的 性格 很 臧
- Tính cách của anh ấy rất tốt.
- 你 的 工作 非常 臧
- Công việc của bạn rất tốt.
Ý nghĩa của 臧 khi là Danh từ
✪ họ Tang
姓
- 他 姓 臧
- Anh ấy họ Tang.
- 臧姓 是 个 古老 姓氏
- Họ Tang là một họ cổ xưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臧
- 臧否人物 ( 评论 人物 的 优劣 )
- bình luận điều hay, dở của các nhân vật.
- 臧否人物
- bình luận nhân vật
- 臧姓 是 个 古老 姓氏
- Họ Tang là một họ cổ xưa.
- 他 的 性格 很 臧
- Tính cách của anh ấy rất tốt.
- 你 的 工作 非常 臧
- Công việc của bạn rất tốt.
- 他 姓 臧
- Anh ấy họ Tang.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 臧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm臧›