Đọc nhanh: 臧否 (tang bĩ). Ý nghĩa là: bình luận; chỉ trích; chê bai; khen chê. Ví dụ : - 臧否人物 bình luận nhân vật
Ý nghĩa của 臧否 khi là Danh từ
✪ bình luận; chỉ trích; chê bai; khen chê
褒贬;评论
- 臧否人物
- bình luận nhân vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臧否
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 矢口否认
- thề thốt không chịu nhận.
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 处理 是否 妥当 , 敬请 裁酌
- xử lý có thoả đáng không, kính mong cân nhắc quyết định
- 请 检查 傤 是否 稳固
- Vui lòng kiểm tra xem hàng đã chắc chắn chưa.
- 他 能否 按时 完成 任务 ?
- Liệu anh ấy có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn không?
- 快点儿 起床 否则 你 就 会 错过 早班车 了
- Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.
- 按时 睡觉 , 否则 精神 不好
- Phải đi ngủ đúng giờ, kẻo tinh thần sẽ không tốt.
- 提案 被 否决 了
- đề án bị bác bỏ.
- 老板 否了 这个 方案
- Ông chủ phủ định phương án này.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 法律责任 依据 是否是 仇恨 犯罪 而 变化
- Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào việc đó có phải là một tội ác gây thù hận hay không.
- 下辈子 是否 还 能 遇见 你
- Kiếp sau còn có thể gặp được em nữa hay không?
- 是否 可 在 此 购买 观光 巴士 券 ?
- Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?
- 要 把 事情 做好 , 否则 人家 要 说话 了
- phải làm tốt công việc, nếu không người ta sẽ trách cho.
- 我们 必须 检查 基础 是否 牢固
- Chúng ta phải kiểm tra xem móng có chắc chắn không.
- 臧否人物 ( 评论 人物 的 优劣 )
- bình luận điều hay, dở của các nhân vật.
- 臧否人物
- bình luận nhân vật
- 他 姓 臧
- Anh ấy họ Tang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 臧否
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臧否 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm否›
臧›