膏药 gāoyao

Từ hán việt: 【cao dược】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "膏药" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cao dược). Ý nghĩa là: thuốc cao; thuốc dán; cao dán. Ví dụ : - 。 bóc lá cao dán ở trên tay.

Từ vựng: Các Loại Bột

Xem ý nghĩa và ví dụ của 膏药 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 膏药 khi là Danh từ

thuốc cao; thuốc dán; cao dán

一种中药外用药,用植物油加药熬炼成膏,涂在布、纸或皮的一面,可以较长时间地贴在患处,用来治疮疖、消肿痛等

Ví dụ:
  • - 揭下 jiēxià zhān zài 手上 shǒushàng de 膏药 gāoyào

    - bóc lá cao dán ở trên tay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膏药

  • - 妹妹 mèimei 喜欢 xǐhuan 草莓 cǎoméi wèi de 牙膏 yágāo

    - Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.

  • - 灵丹圣药 língdānshèngyào

    - linh đan thần dược.

  • - 奶奶 nǎinai piāo 药材 yàocái

    - Bà rửa dược liệu.

  • - 药石之言 yàoshízhīyán ( 劝人 quànrén 改过 gǎiguò 的话 dehuà )

    - lời khuyên bảo

  • - 止痛药 zhǐtòngyào

    - thuốc giảm đau.

  • - yǒu 头痛 tóutòng yào ma

    - Bạn có thuốc đau đầu không?

  • - 爷爷 yéye 红药水 hóngyàoshuǐ

    - Ông bôi thuốc đỏ.

  • - 膏药 gāoyào 油子 yóuzi

    - thuốc cao

  • - 药膏 yàogāo zài 伤口 shāngkǒu shàng

    - Thoa thuốc mỡ lên vết thương.

  • - 上点 shàngdiǎn 药膏 yàogāo

    - bôi một ít thuốc mỡ.

  • - 一盒 yīhé yǒu liǎng 贴膏药 tiēgāoyào

    - Một hộp có hai miếng cao dán.

  • - yòng 别人 biérén de 抗菌药 kàngjūnyào gāo ma

    - Sử dụng kem kháng khuẩn của người khác?

  • - 这种 zhèzhǒng 药膏 yàogāo hěn hǎo

    - Loại thuốc mỡ này rất tốt.

  • - 揭下 jiēxià zhān zài 手上 shǒushàng de 膏药 gāoyào

    - bóc lá cao dán ở trên tay.

  • - 正在 zhèngzài yòng 药膏 yàogāo 治疗 zhìliáo 痘痘 dòudòu

    - Cô ấy đang sử dụng thuốc mỡ để trị mụn.

  • - 这种 zhèzhǒng 药膏 yàogāo yīng 有助于 yǒuzhùyú 止痛 zhǐtòng

    - Thuốc mỡ này sẽ giúp giảm đau.

  • - 一贴 yītiē 治疗 zhìliáo 眼睛 yǎnjing 红肿 hóngzhǒng de 膏药 gāoyào

    - Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.

  • - rén 太阳穴 tàiyangxué shàng tiē le 一块 yīkuài 膏药 gāoyào 看上去 kànshangqu xiàng 卡通人物 kǎtōngrénwù

    - Người đó dán một miếng băng dính lên điểm mặt trời, trông giống như một nhân vật hoạt hình.

  • - 这是 zhèshì 药效 yàoxiào 相当 xiāngdāng qiáng de 雌性激素 cíxìngjīsù 药膏 yàogāo

    - Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.

  • - 药品 yàopǐn yào 放置 fàngzhì 阴凉处 yīnliángchù

    - Thuốc nên để nơi thoáng mát.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 膏药

Hình ảnh minh họa cho từ 膏药

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膏药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao , Cáo
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBB (卜口月月)
    • Bảng mã:U+818F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao