Đọc nhanh: 避孕药膏 (tị dựng dược cao). Ý nghĩa là: Thuốc mỡ tránh thai.
Ý nghĩa của 避孕药膏 khi là Thành ngữ
✪ Thuốc mỡ tránh thai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避孕药膏
- 膏药 油子
- thuốc cao
- 把 药膏 敷 在 伤口 上
- Thoa thuốc mỡ lên vết thương.
- 抹 上点 药膏
- bôi một ít thuốc mỡ.
- 避孕
- Ngừa thai
- 用药 避孕 对 身体 不好
- Dùng thuốc tránh thai không tốt cho cơ thể.
- 他们 用 的 避孕 方法 不太 安全
- Cách tránh thai mà họ sử dụng không an toàn lắm.
- 一盒 有 两 贴膏药
- Một hộp có hai miếng cao dán.
- 天气 太热 , 吃点 避暑 的 药
- trời nóng quá, uống chút thuốc phòng cảm nắng
- 如果 避孕 成功 的话 , 就 不会 怀上 孩子
- Nếu tránh thai thành công, thì sẽ không mang thai nữa.
- 妈妈 说 我 是 避孕 失败 才 被 生 出来 的
- Mẹ nói tôi là do tránh thai không thành nên mới được sinh ra.
- 她 避 了 四次 孕 , 医生 说 后来 坏 不了 孩子
- Cô ấy đã tránh thai 4 lần, bác sĩ bảo sau này không thể mang thai được nữa.
- 医生 说 , 如果 不 想要 孩子 , 那 必须 采取 避孕措施
- Bác sĩ nói, nếu không muốn có con thì buộc phải dùng biện pháp tránh thai.
- 我 已经 避 了 三年 孕 了 , 现在 可以 停止使用 它 了
- Tôi đã tránh thai 3 năm nay rồi, bây giờ có thể ngừng sử dụng nó rồi.
- 用 别人 的 抗菌药 膏 吗
- Sử dụng kem kháng khuẩn của người khác?
- 这种 药膏 很 好
- Loại thuốc mỡ này rất tốt.
- 揭下 粘 在 手上 的 膏药
- bóc lá cao dán ở trên tay.
- 她 正在 用 药膏 治疗 痘痘
- Cô ấy đang sử dụng thuốc mỡ để trị mụn.
- 这种 药膏 应 有助于 止痛
- Thuốc mỡ này sẽ giúp giảm đau.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 那 人 太阳穴 上 贴 了 一块 膏药 , 看上去 像 个 卡通人物
- Người đó dán một miếng băng dính lên điểm mặt trời, trông giống như một nhân vật hoạt hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 避孕药膏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 避孕药膏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孕›
膏›
药›
避›