Đọc nhanh: 药用苛性碱 (dược dụng hà tính kiềm). Ý nghĩa là: Chất ăn da để cầm máu dùng cho mục đích dược phẩm.
Ý nghĩa của 药用苛性碱 khi là Danh từ
✪ Chất ăn da để cầm máu dùng cho mục đích dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用苛性碱
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 他用 等 称量 药材
- Anh ấy dùng cân tiểu ly để cân thuốc.
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 这些 药丸 有 镇静 催眠 作用
- Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.
- 药性 和平
- dược tính ôn hoà
- 烈性 炸药
- thuốc nổ mạnh.
- 药性 乏 了
- Thuốc mất dần tác dụng rồi.
- 药性 发作
- phát ra dược tính
- 药性 和缓
- dược tính ôn hoà
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 用 文火 来 熬制 中药
- Dùng lửa nhỏ để nấu thuốc bắc.
- 妈 用心 熬药 中
- Mẹ đang cẩn thận sắc thuốc.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 把 煎 好 的 药用 纱布 过淋 一下
- Lấy thuốc sắc xong dùng vải thưa lọc qua một chút đi.
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 鞭 被 用作 中药材
- Dương vật động vật được sử dụng như một vị thuốc trong Đông y.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 白苏 可 作 药材 用
- Tía tô có thể được dùng làm dược liệu.
- 他 用药 把 虫子 毒死 了
- Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 药用苛性碱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 药用苛性碱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
用›
碱›
苛›
药›