Đọc nhanh: 腌小黄瓜 (yêm tiểu hoàng qua). Ý nghĩa là: dưa chuột bao tử.
Ý nghĩa của 腌小黄瓜 khi là Danh từ
✪ dưa chuột bao tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腌小黄瓜
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 黄瓜秧 儿
- dưa chuột giống
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 这是 酱黄瓜
- Đây là dưa chuột ngâm xì dầu.
- 小鸭 褪 了 黄毛
- vịt con trút bỏ lông tơ
- 仨瓜 俩 枣 ( 比喻 一星半点 的 小事 、 小东西 )
- Vài ba trái dưa quả cà (ví với những chuyện nhỏ nhặt).
- 我 凉拌 了 一份 黄瓜
- Tôi đã trộn một phần dưa leo.
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 我 喝 了 一杯 黄瓜汁
- Tôi đã uống một ly nước ép dưa chuột.
- 买 了 个 大瓜 , 这个 小瓜 是 搭 头儿
- mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 我 买 了 一根 黄瓜
- Tôi đã mua một quả dưa leo.
- 蠕虫 在 腌 黄瓜汁 里 无法 存活
- Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腌小黄瓜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腌小黄瓜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
瓜›
腌›
黄›