Đọc nhanh: 腊肉 (tịch nhụ). Ý nghĩa là: Thịt ba rọi, thịt muối. Ví dụ : - 风干腊肉 thịt ướp sấy khô. - 两方腊肉 hai miếng thịt ướp sấy khô.. - 藜蒿炒腊肉 rau cần xào thịt heo
Ý nghĩa của 腊肉 khi là Danh từ
✪ Thịt ba rọi
- 风干 腊肉
- thịt ướp sấy khô
- 两方 腊肉
- hai miếng thịt ướp sấy khô.
- 藜 蒿 炒 腊肉
- rau cần xào thịt heo
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thịt muối
盐渍或熏制的肉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腊肉
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 这肉 有点 柴 啊
- Thịt này hơi dai.
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 我 把 肉 速冻 了
- Tôi đã cấp đông thịt.
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 肉头户
- kẻ hèn nhát.
- 羊肉 臊子 面
- Mì xào với thịt cừu.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 风干 腊肉
- thịt ướp sấy khô
- 腊肉
- thịt sấy
- 两方 腊肉
- hai miếng thịt ướp sấy khô.
- 藜 蒿 炒 腊肉
- rau cần xào thịt heo
- 他 送给 我 一些 腊肉
- Anh ấy tặng tôi một ít thịt khô.
- 这个 腊肉 很 好吃
- Thịt khô này rất ngon.
- 他 买 了 一些 腊肉 回家
- Anh ấy đã mua một ít thịt khô về nhà.
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腊肉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腊肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺼›
肉›
腊›