Đọc nhanh: 石狗的脑袋 (thạch cẩu đích não đại). Ý nghĩa là: trơ như đầu chó đá.
Ý nghĩa của 石狗的脑袋 khi là Danh từ
✪ trơ như đầu chó đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石狗的脑袋
- 我 很 顾惜 那 只 可怜 的 小狗
- Tôi thương chú chó tội nghiệp đó.
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 孩子 的 脑子 很活
- Đầu óc của trẻ con rất linh hoạt.
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 小孩子 的 脑袋 很小
- Đầu của trẻ con rất nhỏ.
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 可爱 的 小狗
- Chú chó đáng yêu.
- 小狗 在 我 的 抚摸 下 变得 安静
- Chú chó trở lên yên lặng dưới sự vỗ về của tôi.
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 小狗 的 头 很 可爱
- Đầu của chú chó con rất dễ thương.
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 她 宠爱 她 的 小狗
- Cô ấy nuông chiều chú chó nhỏ của mình.
- 石头 崩中 了 他 脑袋
- Đá văng trúng đầu anh ấy.
- 她 的 脑袋 被 撞 了 一下
- Đầu cô ấy bị va vào một chút.
- 她 的 脑袋 跟 跳跳 糖 一样 噼啪 响
- Đầu cô ấy giống như những tảng đá bật.
- 他 的 脑袋 很 灵活
- Đầu óc anh ấy rất nhanh nhạy.
- 他 的 脑袋 很 聪明
- Anh ấy có trí óc rất thông minh.
- 长时间 工作 后 , 他 的 脑袋 发飘
- Làm việc thời gian dài khiến đầu óc anh ấy trở nên lâng lâng.
- 他 用 手指 点着 我 的 脑袋
- Anh ấy dùng ngón tay chạm vào đầu tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石狗的脑袋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石狗的脑袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm狗›
的›
石›
脑›
袋›