Hán tự: 脂
Đọc nhanh: 脂 (chi.chỉ). Ý nghĩa là: mỡ; dầu; nhựa (động thực vật), son (môi). Ví dụ : - 羊脂很白。 Mỡ dê rất trắng.. - 松脂能入药。 Nhựa thông có thể dùng làm thuốc.. - 牛油脂肪多。 Mỡ bò nhiều chất béo.
Ý nghĩa của 脂 khi là Danh từ
✪ mỡ; dầu; nhựa (động thực vật)
动植物所含的油质
- 羊脂 很白
- Mỡ dê rất trắng.
- 松脂 能 入药
- Nhựa thông có thể dùng làm thuốc.
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ son (môi)
胭脂,一种红色的化妆品
- 这种 胭脂 颜色 很 美
- Màu sắc của loại son phấn này rất đẹp.
- 脂粉 的 香气扑鼻
- Mùi hương của son thơm ngát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脂
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 香脂 油
- mỡ đã thắng
- 脂 油饼
- bánh chiên bằng mỡ.
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 脂粉 的 香气扑鼻
- Mùi hương của son thơm ngát.
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 羊脂 很白
- Mỡ dê rất trắng.
- 松脂 能 入药
- Nhựa thông có thể dùng làm thuốc.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
- 我们 需要 控制 脂肪 摄入量
- Chúng ta cần kiểm soát lượng chất béo.
- 烟酒不沾 最为 好 , 少脂少 盐 血压 好
- Thuốc lá và rượu bia không dính gì tốt , ít béo, ít muối và tốt cho huyết áp
- 过多 的 脂肪 对 健康 不利
- Quá nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe.
- 这种 乳脂糖 吃 起来 鲜美 可口
- Chất béo bơ này có vị rất ngon
- 素颜 就是 不施 脂粉 的 女子 面颜
- Mặt mộc là khuôn mặt của người phụ nữ không trang điểm.
- 看 你 的 衣服 油脂麻花 的 , 也 该 洗洗 了
- nhìn quần áo của anh dính đầy dầu mỡ kìa, nên rửa đi.
- 这种 胭脂 颜色 很 美
- Màu sắc của loại son phấn này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm脂›