Đọc nhanh: 凝脂 (ngưng chi). Ý nghĩa là: mỡ đặc; nõn nà (dùng để chỉ những người có màu da trắng). Ví dụ : - 肤如凝脂。 da trắng nõn trắng nà.
Ý nghĩa của 凝脂 khi là Danh từ
✪ mỡ đặc; nõn nà (dùng để chỉ những người có màu da trắng)
凝固了的油脂,形容结白细嫩的皮肤
- 肤如凝脂
- da trắng nõn trắng nà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝脂
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 脂粉气
- tính đàn bà
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 凝神 聆听
- Chăm chú lắng nghe.
- 凝神 谛视
- nhìn chăm chú
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 香脂 油
- mỡ đã thắng
- 脂 油饼
- bánh chiên bằng mỡ.
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 水蒸气 凝聚 成 了 小水滴
- Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.
- 脂粉 的 香气扑鼻
- Mùi hương của son thơm ngát.
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 风度 端 凝
- thái độ thanh lịch
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 羊脂 很白
- Mỡ dê rất trắng.
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 肤如凝脂
- da trắng nõn trắng nà.
- 孩子 们 凝神 聆听 故事
- Các em bé chăm chú lắng nghe câu chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凝脂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凝脂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凝›
脂›