Đọc nhanh: 胶印用感光板 (giao ấn dụng cảm quang bản). Ý nghĩa là: Tấm nhạy sáng dùng cho in opset.
Ý nghĩa của 胶印用感光板 khi là Danh từ
✪ Tấm nhạy sáng dùng cho in opset
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶印用感光板
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 胶水 用 完 了
- Keo nước dùng hết rồi.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 地板 擦 得 挺光
- Sàn nhà đã được lau trơn bóng.
- 我 用心 感受 喜悦
- Tôi dùng trái tim cảm nhận vui sướng.
- 光明 让 人们 感到 安心
- Ánh sáng khiến mọi người cảm thấy yên tâm.
- 他 享用 安静 的 时光
- Anh ấy tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 用 灯光 诱杀 棉铃虫
- dùng ánh đèn để dụ giết sâu bông.
- 案是 用 长板 做 的
- Bàn được làm từ tấm ván dài.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 你 用 的 胶卷 感光度 是 多少
- Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?
- 地板 已 用 砂纸 磨光
- Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胶印用感光板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胶印用感光板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
印›
感›
板›
用›
胶›