Đọc nhanh: 遮光板 (già quang bản). Ý nghĩa là: tấm che cửa sổ.
Ý nghĩa của 遮光板 khi là Danh từ
✪ tấm che cửa sổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮光板
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 地板 擦 得 挺光
- Sàn nhà đã được lau trơn bóng.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 帽舌 能 遮挡住 阳光
- Vành mũ có thể che được ánh nắng.
- 老板 的 目光 独到
- Ông chủ có một tầm nhìn độc đáo.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 苇箔 用来 遮 阳光
- Mành lau dùng để che ánh sáng mặt trời.
- 地板 已 用 砂纸 磨光
- Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遮光板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遮光板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
板›
遮›