Đọc nhanh: 硅氧烷 (khuê dưỡng hoàn). Ý nghĩa là: Silicone.
Ý nghĩa của 硅氧烷 khi là Danh từ
✪ Silicone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硅氧烷
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 摄取 氧气
- Hấp thu ô-xy.
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 氧气 能 维持 生命
- Oxy có thể duy trì sự sống.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 鱼 通过 鳃 摄取 氧气
- Cá hấp thụ oxy qua mang.
- 硅藻 是 水中 的 藻类
- Tảo cát là tảo trong nước
- 动植物 都 需要 氧
- Động vật và thực vật đều cần oxi.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 氧气 在 燃烧 过程 中 活泼
- Oxy hoạt động mạnh trong quá trình cháy.
- 我 和 拉杰 搞定 氧乙炔 喷焊器
- Raj và tôi sẽ lấy ngọn đuốc oxyacetylene.
- 高山 上 缺少 氧氣
- Trên núi cao thiếu oxy.
- 氧是 生命 必需元素
- Oxi là nguyên tố cần thiết cho sự sống.
- 硅藻 测试 说明
- Mức tảo cát chỉ ra rằng
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 整本书 的 内容 只用 一片 硅 芯片 就 可以 装 下
- Nội dung của cuốn sách này chỉ cần một vi mạch silicon để lưu trữ được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硅氧烷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硅氧烷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氧›
烷›
硅›