Đọc nhanh: 育人 (dục nhân). Ý nghĩa là: để giáo dục mọi người (đặc biệt là về mặt đạo đức). Ví dụ : - 教书育人的教师职业 Công việc giảng dạy trong sự nghiệp trồng người
Ý nghĩa của 育人 khi là Động từ
✪ để giáo dục mọi người (đặc biệt là về mặt đạo đức)
to educate people (esp morally)
- 教书育人 的 教师职业
- Công việc giảng dạy trong sự nghiệp trồng người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 育人
- 教育 启蒙 人民
- Giáo dục khai sáng người dân.
- 教育 旨在 培养人才
- Giáo dục nhằm đào tạo nhân tài.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 教书育人 的 教师职业
- Công việc giảng dạy trong sự nghiệp trồng người
- 性 教育 就是 全 人 教育
- Giáo dục giới tính là giáo dục toàn dân.
- 教师 的 职责 是 教书育人
- Trách nhiệm của giáo viên là dạy học và nuôi dưỡng học sinh.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 出 幼 ( 发育 长大成人 )
- dậy thì
- 对 特殊 工种 的 在 岗 人员 , 必须 定期 进行 安全 教育
- Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt
- 母亲 历尽 千亲 万苦 , 把 他 从 襁褓 中 抚育 成人
- mẹ đã trải qua bao nhiêu gian khổ, nuôi nó từ tấm bé cho tới khi trưởng thành.
- 许多 人 涌入 体育场
- Rất nhiều người đổ vào sân vận động.
- 男人 进行 体育 活动 就是 为了 发掘 脆弱 的 小 心肝
- Đàn ông chơi thể thao để họ có thể tìm kiếm và phá hủy
- 体育场 上 , 观众 人山人海
- trên sân vận động, khán giả đông nghịt.
- 他 给 一些 为 报纸 专栏 ` 写 ' 文章 的 体育界 名人 做 捉刀 人
- Anh ta làm người đứng ra viết bài cho một số nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao viết cho cột báo.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 越南人 历来 重视 教育
- Người Việt Nam từ trước đến nay luôn coi trọng giáo dục.
- 她 教育 我 不要 太 苛求 于 人
- Cô ấy dạy tôi đừng quá khắt khe với người khác.
- 他 是 一位 著名 的 教育 人士
- Ông ấy là một chuyên gia giáo dục nổi tiếng.
- 教育 青年人 珍视 今天 的 美好生活
- giáo dục thanh niên biết quý trọng cuộc sống tốt đẹp hôm nay.
- 对 人口 问题 意识 的 提高 需要 更 多 的 大众 教育
- Nâng cao nhận thức về các vấn đề dân số đòi hỏi giáo dục đại chúng nhiều hơn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 育人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 育人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
育›