Đọc nhanh: 股份制公司 (cổ phận chế công ti). Ý nghĩa là: công ty Cổ phần.
Ý nghĩa của 股份制公司 khi là Danh từ
✪ công ty Cổ phần
joint-stock company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股份制公司
- 公司 制定 了 详细 的 计划
- Công ty đã xây dựng kế hoạch chi tiết.
- 公司 规定 员工 穿 制服
- Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 公司 市场份额 增加 了
- Số định mức của công ty đã tăng lên.
- 公司 的 份额 逐年 增加
- Số định mức của công ty tăng lên hàng năm.
- 这家 公司 专门 制造 汽车
- Công ty này chuyên sản xuất ô tô.
- 公司 决定 精简 编制
- Công ty quyết định tinh giản biên chế.
- 公司 不断 巩固 市场份额
- Công ty không ngừng củng cố thị phần.
- 公司 制定 了 新 的 质量指标
- Công ty đã đề ra các chỉ tiêu chất lượng mới.
- 公司 将 于 本月 开 股东会
- Công ty sẽ họp cổ đông vào tháng này.
- 公司 制定 了 新 的 规则
- Công ty đã xây dựng các quy tắc mới.
- 这份 杂志 的 母公司 是 谢尔顿 全球 传媒
- Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.
- 公司 制定 了 一个 长期 计划
- Công ty đã lập một kế hoạch dài hạn.
- 我 买 了 一些 公司 的 股票
- Tôi đã mua một số cổ phiếu của công ty.
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 这是 纽约 的 一家 私人 控股公司
- Đó là một công ty tư nhân ở New York.
- 由于 过剩 的 人力 这一 体制 使 公司 处境 不利
- Do sự dư thừa nhân lực, hệ thống này khiến cho công ty gặp khó khăn.
- 公司 规章制度 由 人事部 制定
- Quy định công ty được phòng nhân sự thiết lập.
- 公司 有 严格 的 律章 制度
- Công ty có những nội quy và quy định nghiêm ngặt.
- 他 拥有 这家 公司 的 大量 股份
- Anh ấy sở hữu một lượng lớn cổ phần của công ty này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 股份制公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 股份制公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm份›
公›
制›
司›
股›