Đọc nhanh: 肠易激综合征 (trường dị kích tống hợp chinh). Ý nghĩa là: hội chứng ruột kích thích (IBS).
Ý nghĩa của 肠易激综合征 khi là Danh từ
✪ hội chứng ruột kích thích (IBS)
irritable bowel syndrome (IBS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠易激综合征
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 快板 合辙 儿 , 容易 记
- vè có vần điệu, dễ nhớ.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 学 综合课
- Học môn tổng hợp
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 火药 易 爆炸 的 混合物 , 如 弹药
- Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.
- 背书 使 交易 合法
- Bối thự làm cho giao dịch hợp pháp.
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 这是 空巢 综合症
- Đây là hội chứng tổ trống.
- 这 条 法规 就是 判断 合法 交易 与 非法交易 的 杠杠
- những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.
- 综合 评价 了 不同 方案
- Đánh giá tổng hợp các phương án khác nhau.
- 激励 器 的 设计 要 合理
- Thiết kế của máy kích thích phải hợp lý.
- 他 得 了 戒断 综合征
- Anh ta đang rút tiền.
- 前 综合 格斗 重量级 选手
- Anh ấy là cựu ứng cử viên MMA hạng nặng.
- 睾丸 激素 的 下降 会 导致 男人 易怒
- Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
- 综合 报告 将 在 下周 提交
- Báo cáo tổng hợp sẽ được nộp vào tuần tới.
- 他 综合 考虑 了 所有 的 建议
- Anh ấy đã cân nhắc tổng hợp tất cả các ý kiến.
- 综合 评价 了 各 方面 的 因素
- Đánh giá tổng hợp các yếu tố.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
- 征服 这座 山 对 他 易如反掌
- Chinh phục ngọn núi dễ như trở bàn tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肠易激综合征
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肠易激综合征 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
征›
易›
激›
综›
肠›