肠易激综合征 cháng yì jī zònghé zhēng

Từ hán việt: 【trường dị kích tống hợp chinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肠易激综合征" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trường dị kích tống hợp chinh). Ý nghĩa là: hội chứng ruột kích thích (IBS).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肠易激综合征 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肠易激综合征 khi là Danh từ

hội chứng ruột kích thích (IBS)

irritable bowel syndrome (IBS)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠易激综合征

  • - yǒu 下肢 xiàzhī níng 综合症 zōnghézhèng

    - Tôi bị hội chứng chân không yên.

  • - 快板 kuàibǎn 合辙 hézhé ér 容易 róngyì

    - vè có vần điệu, dễ nhớ.

  • - 这项 zhèxiàng 研究 yánjiū 涉及 shèjí le 综合 zōnghé 分析 fēnxī

    - Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.

  • - xué 综合课 zōnghékè

    - Học môn tổng hợp

  • - 综合 zōnghé 分析 fēnxī le 经济 jīngjì 数据 shùjù

    - Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.

  • - 火药 huǒyào 爆炸 bàozhà de 混合物 hùnhéwù 弹药 dànyào

    - Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.

  • - 背书 bèishū 使 shǐ 交易 jiāoyì 合法 héfǎ

    - Bối thự làm cho giao dịch hợp pháp.

  • - 经过 jīngguò 调查 diàochá 论证 lùnzhèng 综合 zōnghé 研究 yánjiū 确定 quèdìng 具体措施 jùtǐcuòshī

    - thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.

  • - 这是 zhèshì 空巢 kōngcháo 综合症 zōnghézhèng

    - Đây là hội chứng tổ trống.

  • - zhè tiáo 法规 fǎguī 就是 jiùshì 判断 pànduàn 合法 héfǎ 交易 jiāoyì 非法交易 fēifǎjiāoyì de 杠杠 gànggàng

    - những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.

  • - 综合 zōnghé 评价 píngjià le 不同 bùtóng 方案 fāngàn

    - Đánh giá tổng hợp các phương án khác nhau.

  • - 激励 jīlì de 设计 shèjì yào 合理 hélǐ

    - Thiết kế của máy kích thích phải hợp lý.

  • - le 戒断 jièduàn 综合征 zōnghézhēng

    - Anh ta đang rút tiền.

  • - qián 综合 zōnghé 格斗 gédòu 重量级 zhòngliàngjí 选手 xuǎnshǒu

    - Anh ấy là cựu ứng cử viên MMA hạng nặng.

  • - 睾丸 gāowán 激素 jīsù de 下降 xiàjiàng huì 导致 dǎozhì 男人 nánrén 易怒 yìnù

    - Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.

  • - 综合 zōnghé 报告 bàogào jiāng zài 下周 xiàzhōu 提交 tíjiāo

    - Báo cáo tổng hợp sẽ được nộp vào tuần tới.

  • - 综合 zōnghé 考虑 kǎolǜ le 所有 suǒyǒu de 建议 jiànyì

    - Anh ấy đã cân nhắc tổng hợp tất cả các ý kiến.

  • - 综合 zōnghé 评价 píngjià le 方面 fāngmiàn de 因素 yīnsù

    - Đánh giá tổng hợp các yếu tố.

  • - 专家 zhuānjiā 综合 zōnghé 研究 yánjiū le 问题 wèntí de 原因 yuányīn

    - Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.

  • - 征服 zhēngfú 这座 zhèzuò shān duì 易如反掌 yìrúfǎnzhǎng

    - Chinh phục ngọn núi dễ như trở bàn tay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肠易激综合征

Hình ảnh minh họa cho từ 肠易激综合征

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肠易激综合征 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị , Dịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6613
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Zèng , Zōng , Zòng
    • Âm hán việt: Tông , Tống , Tổng
    • Nét bút:フフ一丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJMF (女一十一火)
    • Bảng mã:U+7EFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao