Đọc nhanh: 布加综合征 (bố gia tống hợp chinh). Ý nghĩa là: Hội chứng Budd-Chiari.
Ý nghĩa của 布加综合征 khi là Danh từ
✪ Hội chứng Budd-Chiari
Budd-Chiari syndrome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布加综合征
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 学 综合课
- Học môn tổng hợp
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 合理 布置 办公 空间
- Bố trí hợp lý không gian văn phòng.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 这种 布 适合 做 衬衫
- Loại vải bố này thích hợp làm áo sơ mi.
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 这是 空巢 综合症
- Đây là hội chứng tổ trống.
- 这种 纱 很 适合 用来 织布
- Loại sợi bông này rất thích hợp để dệt vải.
- 附加刑 既 可以 单独 使用 , 又 可以 与 主刑 合并 科处
- hình phạt phụ vừa có thể sử dụng một cách độc lập, lại vừa có thể xử cùng với hình phạt chính.
- 综合 评价 了 不同 方案
- Đánh giá tổng hợp các phương án khác nhau.
- 他 的 房子 布局 符合 风水
- Nhà của anh ấy bố trí theo phong thủy.
- 她 期待 地 参加 新书 发布会
- Cô đến háo hức dự buổi ra mắt sách.
- 我们 需要 合理布局 这个 项目
- Chúng ta cần sắp xếp hợp lý dự án này.
- 布 口袋 很 结实 , 适合 装 食物
- Bao vải rất chắc chắn, phù hợp để đựng thực phẩm.
- 他 得 了 戒断 综合征
- Anh ta đang rút tiền.
- 发动机 磨合 后 更加 顺畅
- Máy chạy êm hơn sau khi tự mài dũa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布加综合征
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布加综合征 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
合›
布›
征›
综›