Đọc nhanh: 肝炎 (can viêm). Ý nghĩa là: bệnh viêm gan; viêm gan; sưng gan. Ví dụ : - 据说那种植物可用来治肝炎。 Nghe nói loại cây đó có thể được sử dụng để điều trị viêm gan.
Ý nghĩa của 肝炎 khi là Danh từ
✪ bệnh viêm gan; viêm gan; sưng gan
肝脏炎性病变的总称常见病因有病毒、细菌、阿米巴等感染,也可由药物及食物中毒引起
- 据说 那种 植物 可用 来治 肝炎
- Nghe nói loại cây đó có thể được sử dụng để điều trị viêm gan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肝炎
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 痛断肝肠
- ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.
- 他 得 了 肝癌
- Anh ta bị mắc bệnh ung thư gan.
- 世态炎凉
- thói đời đậm nhạt
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 肝胆相照
- gặp nhau với lòng thành thật; đối xử chân thành với nhau.
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 他 需要 移植 肝脏
- Anh ấy cần ghép gan.
- 肝脏 的 功能 是 解毒
- Chức năng chính của gan là giải độc.
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 肝脏 是 人体 的 重要 器官
- Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể người.
- 关节炎
- viêm khớp
- 咽喉 发炎 吞咽困难
- Cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn.
- 熘肝尖
- gan xào lăn.
- 赵大夫 瞧 肝炎 很 有 办法
- Bác sĩ Triệu chữa bệnh viêm gan rất giỏi..
- 据说 那种 植物 可用 来治 肝炎
- Nghe nói loại cây đó có thể được sử dụng để điều trị viêm gan.
- 这 是 您 需要 的 两种 消炎药
- Đây là hai loại thuốc chống viêm mà bạn cần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肝炎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肝炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炎›
肝›