Đọc nhanh: 病毒性肝炎 (bệnh độc tính can viêm). Ý nghĩa là: viêm gan siêu vi.
Ý nghĩa của 病毒性肝炎 khi là Danh từ
✪ viêm gan siêu vi
肠道传染病,病原体是病毒,分为甲型肝炎和乙型肝炎两种,症状是食欲减退,恶心甚至呕吐,上腹部不适,乏力,肝区疼痛,肝脏肿大,有时发烧或出现黄疸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病毒性肝炎
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 这是 一种 传染性 恙病
- Đây là một loại bệnh truyền nhiễm.
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 这种 病毒 很 危险
- Loại virus này rất nguy hiểm.
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 肝脏 的 功能 是 解毒
- Chức năng chính của gan là giải độc.
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 慢性 中毒
- nhiễm độc mãn tính.
- 可怕 的 病毒
- Virus đáng sợ.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 这种 病毒 传染性 很强
- Loại virus này rất dễ lây lan.
- 毒瘾 是 一种 潜伏性 疾病
- Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.
- 我们 觉得 他 得 了 病毒性 感染
- Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 我会 怀疑 是不是 肝性 脑病
- Tôi nghi ngờ bị bệnh não gan
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 病毒性肝炎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病毒性肝炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
毒›
炎›
病›
肝›