Đọc nhanh: 肚子很舒服 (đỗ tử ngận thư phục). Ý nghĩa là: êm bụng.
Ý nghĩa của 肚子很舒服 khi là Câu thường
✪ êm bụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肚子很舒服
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 羊 肚子 炖汤 很 滋补
- Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.
- 这张 椅子 很 舒服
- Chiếc ghế này rất thoải mái.
- 我 的 鼻子 有点 不 舒服
- Mũi tôi cảm thấy hơi khó chịu.
- 他 肚子 里 的 烦恼 很多
- Anh ta có nhiều phiền muộn trong lòng.
- 袜带 儿 太紧 , 勒得 腿肚子 不 舒服
- cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái.
- 肚子 胀 得 很 厉害
- Bụng trướng lên rất dữ dội.
- 宽敞 的 客厅 很 舒服
- Phòng khách rộng rãi rất thoải mái.
- 这个 垫 坐 着 很 舒服
- Cái đệm này ngồi rất thoải mái.
- 宿舍 的 床 很 舒服
- Giường của ký túc xá rất thoải mái.
- 身子 不 大 舒服
- trong người hơi khó chịu.
- 这件 衣服 的 里子 很 舒服
- Lớp trong của chiếc áo này rất thoải mái.
- 这个 温泉 很 舒服
- Suối nước nóng này rất dễ chịu.
- 小猫 的 肚子 很圆
- Bụng của mèo con rất tròn.
- 猪 肚子 炒得 很 好吃
- Dạ dày heo xào rất ngon.
- 新裤 穿着 很 舒服
- Quần mới mặc rất thoải mái.
- 衣服 淋湿 了 很 不 舒服
- Quần áo ướt sũng rất khó chịu.
- 这 双 鞋子 很 舒服
- Đôi giày này rất thoải mái.
- 这 双 袜子 很 舒服
- Đôi tất này rất thoải mái.
- 这种 材质 的 裤子 很 舒服
- Quần chất liệu này rất thoải mái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肚子很舒服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肚子很舒服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
很›
服›
肚›
舒›