肚子很舒服 dùzi hěn shūfú

Từ hán việt: 【đỗ tử ngận thư phục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肚子很舒服" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đỗ tử ngận thư phục). Ý nghĩa là: êm bụng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肚子很舒服 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 肚子很舒服 khi là Câu thường

êm bụng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肚子很舒服

  • - 阿姨 āyí lái le 肚子 dǔzi hěn téng 红糖 hóngtáng shuǐ jiù 觉得 juéde hǎo 一点儿 yīdiǎner

    - Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.

  • - yáng 肚子 dǔzi 炖汤 dùntāng hěn 滋补 zībǔ

    - Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.

  • - 这张 zhèzhāng 椅子 yǐzi hěn 舒服 shūfú

    - Chiếc ghế này rất thoải mái.

  • - de 鼻子 bízi 有点 yǒudiǎn 舒服 shūfú

    - Mũi tôi cảm thấy hơi khó chịu.

  • - 肚子 dǔzi de 烦恼 fánnǎo 很多 hěnduō

    - Anh ta có nhiều phiền muộn trong lòng.

  • - 袜带 wàdài ér 太紧 tàijǐn 勒得 lēidé 腿肚子 tuǐdǔzi 舒服 shūfú

    - cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái.

  • - 肚子 dǔzi zhàng hěn 厉害 lìhai

    - Bụng trướng lên rất dữ dội.

  • - 宽敞 kuānchang de 客厅 kètīng hěn 舒服 shūfú

    - Phòng khách rộng rãi rất thoải mái.

  • - 这个 zhègè diàn zuò zhe hěn 舒服 shūfú

    - Cái đệm này ngồi rất thoải mái.

  • - 宿舍 sùshè de chuáng hěn 舒服 shūfú

    - Giường của ký túc xá rất thoải mái.

  • - 身子 shēnzi 舒服 shūfú

    - trong người hơi khó chịu.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 里子 lǐzi hěn 舒服 shūfú

    - Lớp trong của chiếc áo này rất thoải mái.

  • - 这个 zhègè 温泉 wēnquán hěn 舒服 shūfú

    - Suối nước nóng này rất dễ chịu.

  • - 小猫 xiǎomāo de 肚子 dǔzi 很圆 hěnyuán

    - Bụng của mèo con rất tròn.

  • - zhū 肚子 dǔzi 炒得 chǎodé hěn 好吃 hǎochī

    - Dạ dày heo xào rất ngon.

  • - 新裤 xīnkù 穿着 chuānzhe hěn 舒服 shūfú

    - Quần mới mặc rất thoải mái.

  • - 衣服 yīfú 淋湿 línshī le hěn 舒服 shūfú

    - Quần áo ướt sũng rất khó chịu.

  • - zhè shuāng 鞋子 xiézi hěn 舒服 shūfú

    - Đôi giày này rất thoải mái.

  • - zhè shuāng 袜子 wàzi hěn 舒服 shūfú

    - Đôi tất này rất thoải mái.

  • - 这种 zhèzhǒng 材质 cáizhì de 裤子 kùzi hěn 舒服 shūfú

    - Quần chất liệu này rất thoải mái.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肚子很舒服

Hình ảnh minh họa cho từ 肚子很舒服

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肚子很舒服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Hěn
    • Âm hán việt: Hẫn , Khấn , Ngận
    • Nét bút:ノノ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAV (竹人日女)
    • Bảng mã:U+5F88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǔ , Dù
    • Âm hán việt: Đỗ
    • Nét bút:ノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BG (月土)
    • Bảng mã:U+809A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū , Yù
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORNIN (人口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+8212
    • Tần suất sử dụng:Cao