Đọc nhanh: 莲池 (liên trì). Ý nghĩa là: đầm sen.
Ý nghĩa của 莲池 khi là Danh từ
✪ đầm sen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莲池
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 荷花 即 莲花
- Hà hoa chính là liên hoa (hoa sen).
- 荷叶 在 池塘 生长 着
- Lá sen đang mọc trong ao.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 大 便池 堵塞 了 , 你 去 搋 搋
- bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.
- 放生池
- hồ nước để phóng sinh.
- 敌军 据守 城池
- Quân địch chiếm thành trì.
- 莲花 泡 在 黑龙江
- Liên Hoa Bào ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.
- 这 电池 电压 是 3 伏
- Điện áp của pin này là 3 vôn.
- 这 节电池 的 电压 是 1.5 伏
- Điện áp của cục pin này là 1.5 vôn.
- 我 很 喜欢 榴莲
- Tôi rất thích sầu riêng.
- 我 喜欢 榴莲 馥
- Tôi thích mùi hương của sầu riêng.
- 这种 榴莲 特别 香甜
- Loại sầu riêng này đặc biệt ngọt.
- 榴莲 的 味道 香 刺鼻
- Mùi vị của sầu riêng thơm nhức mũi.
- 这个 榴莲 的 肉 很 鲜美
- Cơm của quả sầu này rất tươi ngon.
- 池塘 里 有 许多 莲
- Trong ao có rất nhiều hoa sen.
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 莲池
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莲池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm池›
莲›