Đọc nhanh: 肃反运动 (túc phản vận động). Ý nghĩa là: viết tắt cho 肅反肅清反革命份子 | 肃清反革命分子运动, thanh trừng các phần tử phản cách mạng (đặc biệt là cuộc thanh trừng của Stalin năm 1930 và cuộc thanh trừng của Mao 1955-57).
Ý nghĩa của 肃反运动 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 肅反肅清反革命份子 | 肃清反革命分子运动
abbr. for 肅反肅清反革命份子|肃清反革命分子运动
✪ thanh trừng các phần tử phản cách mạng (đặc biệt là cuộc thanh trừng của Stalin năm 1930 và cuộc thanh trừng của Mao 1955-57)
purge of counterrevolutionary elements (esp. Stalin's purges of the 1930 and Mao's purges 1955-57)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肃反运动
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 我们 不但 爱 运动 , 还 爱 旅行
- Chúng tôi không chỉ thích thể thao mà còn thích du lịch.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- 他 从小 就 爱 运动
- từ nhỏ nó đã thích thể thao.
- 他 把 散步 当 运动
- Anh ấy xem đi bộ như là tập thể dục.
- 运动 对 健康 有益
- thể thao có lợi cho sức khoẻ.
- 运动 有益 身体健康
- Vận động có ích cho sức khỏe.
- 运动 有助于 健康
- Vận động giúp ích cho sức khỏe.
- 老人 贪 安逸 不 运动
- Người già ham muốn thoải mái không vận động.
- 他 是 个 反动 军阀
- Anh ấy là một tên quân phiệt phản động.
- 全国运动会 会徽
- tiêu chí hội nghị thể thao toàn quốc
- 适当 运动 缓解 压力
- Tập luyện phù hợp giúp giảm áp lực.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 教练 授 运动员 新 的 训练方法
- Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.
- 五四运动 是 反 帝国主义 的 运动 , 又 是 反封建 的 运动
- cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.
- 运动员 反应 灵活 , 轻松 接球
- Vận động viên phản ứng linh hoạt, dễ dàng bắt bóng.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 运动鞋 的 反弹 效果 好
- Giày thể thao có hiệu ứng đàn hồi tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肃反运动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肃反运动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
反›
肃›
运›