Đọc nhanh: 上水运动 (thượng thuỷ vận động). Ý nghĩa là: Thể thao dưới nước.
Ý nghĩa của 上水运动 khi là Danh từ
✪ Thể thao dưới nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上水运动
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 我国 运动员 在 奥运 赛场 上 奋力拼搏
- Các vận động viên Việt Nam đang chiến đấu hết mình ở đấu trường Olympic.
- 运动员 们 在 赛场 上 尽情 拼搏
- Các vận động viên đã chiến đấu hết mình trên sân.
- 从事 水上运动
- Tham gia hoạt động thể thao trên nước.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 运动员 蹬 上 领奖台
- Vận động viên bước lên bục nhận giải.
- 那场 运动 后 , 自耕农 再也不能 拥有 并 在 他们 自己 的 土地 上 耕耘 了
- Sau trận động đất đó, nông dân tự cung không thể sở hữu và làm đất trên đất của họ nữa.
- 树叶 在 水面 上 浮动
- chiếc lá trôi lững lờ trên mặt nước.
- 水上 体育 活动 驾舟 、 游泳 或 其它 与 水 有关 的 运动 的 技术
- Kỹ thuật tham gia các hoạt động thể thao trên nước như chèo thuyền, bơi lội hoặc các môn thể thao liên quan đến nước khác.
- 同学们 纷纷 对 小兵 在 运动会 上 夺冠 表示祝贺
- Các sinh viên chúc mừng Tiểu Binh đã giành chức vô địch.
- 奘 的 男孩 在 运动场 上
- Cậu bé to lớn ở sân vận động.
- 在 对流 中 热气 流向 上 运动
- Trong dòng chảy nhiệt, luồng khí nóng di chuyển lên trên.
- 运动员 在 赛场 上 大显身手
- các vận động viên đang thi thố tài năng.
- 运动场 上 孩子 们 在 玩 足球
- Trẻ em đang chơi bóng đá trên sân vận động.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 我们 相识 于 退休 社区 的 水中 有氧 运动
- Chúng tôi gặp nhau trong môn thể dục nhịp điệu dưới nước tại cộng đồng hưu trí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上水运动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上水运动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
动›
水›
运›