Đọc nhanh: 聚集索引 (tụ tập tác dẫn). Ý nghĩa là: Clustered index là loại index theo đó các bản ghi trong bảng được sắp thứ tự theo trường index..
Ý nghĩa của 聚集索引 khi là Danh từ
✪ Clustered index là loại index theo đó các bản ghi trong bảng được sắp thứ tự theo trường index.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚集索引
- 我们 偶尔 聚 几次
- Chúng ta thỉnh thoảng tụ tập vài lần.
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 学生 们 聚集 在 图书馆 学习
- Các sinh viên tụ tập ở thư viện để học.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 赌徒 聚集 的 窟
- Nơi tụ tập của người đánh bạc.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 这个 是 很 难 避免 的 , 除非 索引 足够 小 , 可以 加载 到 内存 中
- Điều này là rất khó tránh trừ khi chỉ mục đủ nhỏ để tải vào bộ nhớ.
- 旅人 聚集 在 广场 上
- Mọi người tụ tập trên quảng trường.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 大规模 的 农场 聚集 在 白人 的 所有权 之下 , 这 在 当时 是 一股 潮流
- Trang trại quy mô lớn tập trung dưới sự quản lý của người da trắng, đó là một xu hướng vào thời điểm đó.
- 聚集 各方 的 意见 以 改善 计划
- Tập hợp ý kiến từ các bên để cải thiện kế hoạch.
- 我们 需要 聚集 更 多 的 志愿者
- Chúng ta cần tập hợp nhiều tình nguyện viên hơn.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 聚集索引
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聚集索引 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm引›
索›
聚›
集›