Đọc nhanh: 社媒平台 (xã môi bình thai). Ý nghĩa là: nền tảng truyền thông; mạng xã hội.
Ý nghĩa của 社媒平台 khi là Danh từ
✪ nền tảng truyền thông; mạng xã hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社媒平台
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 但 我 恨透了 社交 媒体
- Nhưng tôi ghét mạng xã hội.
- 我们 追求 公平 的 社会
- Chúng tôi theo đuổi một xã hội công bằng.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 工人 们 在 平台 上 工作
- Công nhân làm việc trên giàn giáo.
- 我们 在 平台 上 晾衣服
- Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.
- 我 想 买 一台 平板 电脑
- Tôi muốn mua một chiếc máy tính bảng.
- 淘宝网 是 一个 购物 平台
- Taobao là một nền tảng mua sắm.
- 社交 媒体 无处不在
- Mạng xã hội không nơi nào không có.
- 社交 媒体 方便 人们 互动
- Mạng xã hội giúp mọi người dễ dàng tương tác.
- 把 它 想 成反 社会 媒体
- Hãy coi nó như một phương tiện phản xã hội.
- 我 在 社交 媒体 上 有 发现
- Tôi vừa nhận được một cú hit trên mạng xã hội.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 我 把 照片 上 传到 社交 媒体
- Tôi đã tải ảnh lên mạng xã hội.
- 她 在 社交 媒体 上 发表意见
- Cô ấy bày tỏ ý kiến trên mạng xã hội.
- 他 运用 社交 媒体 推广 产品
- Anh ấy sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
- 社交 媒体 让 信息 传播 更 快
- Mạng xã hội giúp thông tin lan truyền nhanh hơn.
- 他们 让 咱俩 负责 营销 和 社交 媒体
- Họ giao chúng tôi phụ trách tiếp thị và truyền thông xã hội.
- 谨聘 台端 为 本社 戏剧 指导
- kính mời ông làm chỉ đạo vở kịch cho xã chúng tôi.
- 府 努力 消除 社会 不 平等
- Chính phủ nỗ lực xóa bỏ sự bất bình đẳng xã hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 社媒平台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 社媒平台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
媒›
平›
社›