Đọc nhanh: 申请职位 (thân thỉnh chức vị). Ý nghĩa là: Chức vụ xin tuyển.
Ý nghĩa của 申请职位 khi là Danh từ
✪ Chức vụ xin tuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申请职位
- 辞职 申请
- Đơn xin thôi việc.
- 各位 , 请 注意安全
- Mọi người, xin chú ý an toàn.
- 列位 请 坐
- mời quý vị an toạ.
- 请 按 要求 序好 座位
- Xin vui lòng xếp chỗ ngồi theo yêu cầu.
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 秘书 职位
- Chức vụ thư ký.
- 申请表
- Mẫu đơn xin.
- 达官显宦 ( 职位 高而 声势显赫 的 官吏 )
- quan to hiển hách
- 那位 官员 必须 免职
- Người quan chức đó phải bị miễn chức.
- 申请 休业
- xin ngừng kinh doanh
- 僭 权 越位 ( 指 超越 职权 和 地位 行事 )
- làm việc vượt quá chức quyền và địa vị.
- 开业 申请 业已 获准
- Giấy phép hành nghề đã được chấp thuận.
- 我们 收到 了 数以百计 的 申请
- Chúng tôi đã nhận được hàng trăm đơn đăng ký.
- 仰恳 领导 批准 我 的 申请
- Kính xin lãnh đạo phê chuẩn đơn xin của tôi.
- 申请 居留 许可 可以 由 工作 单位 代办
- Việc xin giấy phép cư trú có thể do đơn vị công tác giải quyết.
- 她 申请 调换 工作岗位
- Cô ấy xin điều chuyển công tác.
- 她 申请 了 一个 新 的 岗位
- Cô ấy đã nộp đơn xin một vị trí công việc mới.
- 她 昨天 提交 了 辞职 申请
- Cô ấy đã nộp đơn xin thôi việc vào ngày hôm qua.
- 她 已经 申请 硕士学位
- Cô ấy đã nộp đơn xin học vị thạc sĩ.
- 我 申请 了 公司 的 管理 职位
- Tôi đã nộp đơn xin vị trí quản lý của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 申请职位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 申请职位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
申›
职›
请›